Có 2 kết quả:
金枝玉叶 jīn zhī yù yè ㄐㄧㄣ ㄓ ㄩˋ ㄜˋ • 金枝玉葉 jīn zhī yù yè ㄐㄧㄣ ㄓ ㄩˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
golden branch, jade leaves (idiom); fig. blue-blooded nobility, esp. imperial kinsmen or peerless beauty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
golden branch, jade leaves (idiom); fig. blue-blooded nobility, esp. imperial kinsmen or peerless beauty
Bình luận 0