Có 2 kết quả:

金枝玉叶 jīn zhī yù yè ㄐㄧㄣ ㄓ ㄩˋ ㄜˋ金枝玉葉 jīn zhī yù yè ㄐㄧㄣ ㄓ ㄩˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

golden branch, jade leaves (idiom); fig. blue-blooded nobility, esp. imperial kinsmen or peerless beauty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

golden branch, jade leaves (idiom); fig. blue-blooded nobility, esp. imperial kinsmen or peerless beauty

Bình luận 0